Trong tiếng Anh, cụm từ “for a long time” là một trong những cách phổ biến để diễn tả khoảng thời gian mà một hành động hoặc trạng thái diễn ra. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ này không chỉ giúp câu văn của bạn chính xác hơn mà còn giúp truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và mạch lạc. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc, cách dùng, và phân biệt “for” với “since” một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Cấu trúc và cách dùng của “for a long time”
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại hoặc có kết quả ở hiện tại. Cụm từ “for a long time” trong thì này thường đi kèm với cấu trúc:
- S + have/has + V3/ed + for a long time
Ví dụ:
- She has lived in this city for a long time (Cô ấy đã sống ở thành phố này trong một thời gian dài). Câu này diễn tả hành động sống bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc thường gặp là:
- S + had + V3/ed + for a long time
Ví dụ:
- He had waited for a long time before she arrived (Anh ấy đã chờ đợi rất lâu trước khi cô ấy đến). Điều này nhấn mạnh hành động chờ đợi đã xảy ra và kết thúc trước khi một sự kiện khác xảy ra.
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, có thể vẫn đang tiếp diễn. Cấu trúc của thì này là:
- S + have/has + been + V-ing + for a long time
Ví dụ:
- They have been studying for a long time (Họ đã học trong một thời gian dài). Câu này diễn tả quá trình học tập bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục.
Cách phân biệt “for” và “since”
For
“For” được dùng để diễn tả khoảng thời gian mà một hành động hoặc trạng thái kéo dài. Đây là một giới từ chỉ khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như “for three hours,” “for two years,” “for a long time,”…
Ví dụ:
- I have known her for three days (Tôi đã biết cô ấy được ba ngày). Câu này sử dụng “for” để nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài.
Since
“Since” được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái. Đây là một giới từ chỉ mốc thời gian cụ thể, chẳng hạn như “since 1999,” “since last week,”…
Ví dụ:
- I have known her since last week (Tôi đã biết cô ấy từ tuần trước). “Since” được sử dụng để chỉ rõ mốc thời gian khi hành động bắt đầu.
Bài tập vận dụng
Điền “for” hoặc “since” vào chỗ trống
- She has lived here for five years.
- They have been working since 8 a.m.
- He has been absent for three days.
- We have known each other since childhood.
Sử dụng “for a long time” trong các thì khác nhau
- She has been cooking for a long time. (Present Perfect Continuous)
- They had known each other for a long time before they got married. (Past Perfect)
- He has waited for a long time. (Present Perfect)
Lưu ý khi sử dụng “for a long time”
Khi sử dụng “for a long time,” cần lưu ý đến thì của động từ để đảm bảo ý nghĩa và ngữ pháp chính xác. Trong một số trường hợp, cụm từ này có thể được lược bỏ trong giao tiếp thân mật mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- How long have you been waiting (for)? (Cậu đợi bao lâu rồi?) Trong giao tiếp thân mật, “for” có thể được lược bỏ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
- We’ve been here (for) six weeks. (Chúng tớ ở đây được 6 tuần rồi.) Tương tự, trong câu này “for” có thể được bỏ qua.
Kết luận
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng cụm từ “for a long time” sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về khoảng thời gian trong tiếng Anh. Đây là một phần kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này trong các thì khác nhau, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
0 comments